cadaverin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cadaverin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cadaverin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cadaverin.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cadaverin

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    cađaverin