cadaverine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cadaverine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cadaverine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cadaverine.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cadaverine

    a colorless toxic ptomaine with an unpleasant odor formed during the putrefaction of animal tissue

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).