bounder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bounder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bounder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bounder.

Từ điển Anh Việt

  • bounder

    /'baundə/

    * danh từ

    (từ lóng) anh chàng bất lịch sự hay đùa tếu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bounder

    someone who bounds or leaps (as in competition)

    Synonyms: leaper

    Similar:

    cad: someone who is morally reprehensible

    you dirty dog

    Synonyms: blackguard, dog, hound, heel