leaper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

leaper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm leaper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của leaper.

Từ điển Anh Việt

  • leaper

    /'li:pə/

    * danh từ

    người nhảy

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • leaper

    Similar:

    bounder: someone who bounds or leaps (as in competition)