hound nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
hound
/haund/
* danh từ
chó săn
the hounds: bầy chó săn
to follow the hounds; to ride to hounds: đi săn bằng chó
kẻ đê tiện đáng khinh
người theo vết giầy đi tìm (trong trò chơi chạy đuổi rắc giấy) ((xem) hare)
(như) houndfish
* ngoại động từ
săn bằng chó
săn đuổi, truy lùng; đuổi
to be hounded out of the town: bị đuổi ra khỏi thành phố
(+ at) thả (chó) đuổi theo; cho (người) truy lùng
to hound on
giục giã, thúc giục (ai làm gì...)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hound
any of several breeds of dog used for hunting typically having large drooping ears
Synonyms: hound dog
pursue or chase relentlessly
The hunters traced the deer into the woods
the detectives hounded the suspect until they found him
Similar:
cad: someone who is morally reprehensible
you dirty dog
Synonyms: bounder, blackguard, dog, heel