houndstooth check nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
houndstooth check nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm houndstooth check giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của houndstooth check.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
houndstooth check
textile with a pattern of small broken or jagged checks
Synonyms: hound's-tooth check, dogstooth check, dogs-tooth check, dog's-tooth check
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).