cadre nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cadre nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cadre giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cadre.
Từ điển Anh Việt
cadre
/kɑ:dr/
* danh từ
khung, sườn
(quân sự) lực lượng nòng cốt (của một đơn vị)
căn hộ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cadre
a nucleus of military personnel capable of expansion
Similar:
cell: a small unit serving as part of or as the nucleus of a larger political movement