cell nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cell nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cell giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cell.

Từ điển Anh Việt

  • cell

    /sel/

    * danh từ

    phòng nhỏ

    xà lim

    condemned cell: xà lim giam những người bị kết án tử hình

    lỗ tổ ong

    (điện học) pin

    dry cell: pin khô

    (sinh vật học) tế bào

    (chính trị) chi bộ

    communist party: chi bộ đảng cộng sản

    am (nhà nhỏ một gian của ẩn sĩ)

    (thơ ca) túp lều tranh, căn nhà nhỏ

    (thơ ca) nấm mồ

  • cell

    (Tech) bộ, tổ, ô, ổ, ngăn tế bào; bộ pin; bộ bình điện/ăcquy; ô trữ, bộ trữ

  • cell

    tế bào; ô, ngăn (máy tính); khối

    binary c. ô nhị phân

    degenerate c. ngăn suy biến

    storage c. ngăn nhớ, ngăn lưu trữ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cell

    * kinh tế

    buồng

    khoang

    tế bào

    thiết bị khuyếch tán

    * kỹ thuật

    ắcqui

    bình điện

    bình điện phân

    buồng

    cảm biến

    độ rỗng

    đơn nguyên

    hộp

    khe nứt

    khoang, ô nhỏ

    khối

    khu vực

    lỗ hổng

    lỗ tổ ong

    ngăn

    ngăn (chứa máy)

    máy tuyển nổi

    ô mạng

    ô nhớ

    phân tử

    phần tử

    phòng nhỏ

    tế bào

    tế bào quang điện

    vùng

    xà lim

    yếu tố

    điện lạnh:

    bình (điện phân)

    xây dựng:

    điện trì

    hốc ngăn

    ngăn hốc

    cơ khí & công trình:

    hộc bình

    phần tử pin

    tế bào (quang điện)

    ô tô:

    hộc bình điện

    toán & tin:

    ngăn (máy tính)

    ô

    điện:

    ô lưu giữ

    pin

    pin (acquy)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cell

    any small compartment

    the cells of a honeycomb

    (biology) the basic structural and functional unit of all organisms; they may exist as independent units of life (as in monads) or may form colonies or tissues as in higher plants and animals

    a device that delivers an electric current as the result of a chemical reaction

    Synonyms: electric cell

    a small unit serving as part of or as the nucleus of a larger political movement

    Synonyms: cadre

    small room in which a monk or nun lives

    Synonyms: cubicle

    a room where a prisoner is kept

    Synonyms: jail cell, prison cell

    Similar:

    cellular telephone: a hand-held mobile radiotelephone for use in an area divided into small sections, each with its own short-range transmitter/receiver

    Synonyms: cellular phone, cellphone, mobile phone