mobile phone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mobile phone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mobile phone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mobile phone.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
mobile phone
* kinh tế
điện thoại di động
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mobile phone
Similar:
cellular telephone: a hand-held mobile radiotelephone for use in an area divided into small sections, each with its own short-range transmitter/receiver
Synonyms: cellular phone, cellphone, cell
Từ liên quan
- mobile
- mobile bay
- mobile use
- mobile bank
- mobile dune
- mobile form
- mobile fund
- mobile gate
- mobile home
- mobile jack
- mobile lure
- mobile shop
- mobile unit
- mobile angle
- mobile crane
- mobile dough
- mobile floor
- mobile hoist
- mobile phone
- mobile radio
- mobile river
- mobile tower
- mobile trade
- mobile charge
- mobile parity
- mobile pulley
- mobile antenna
- mobile canteen
- mobile capital
- mobile crusher
- mobile service
- mobile station
- mobile building
- mobile conveyor
- mobile electron
- mobile formwork
- mobile obstacle
- mobile platform
- mobile scaffold
- mobile terminal
- mobile classroom
- mobile cold room
- mobile compactor
- mobile component
- mobile computing
- mobile equipment
- mobile host (mh)
- mobile ice maker
- mobile publicity
- mobile residence