mobile charge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mobile charge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mobile charge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mobile charge.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mobile charge

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    điện tích linh động