mobile parity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mobile parity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mobile parity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mobile parity.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mobile parity

    * kinh tế

    bình giá hoạt động