mobile bank nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mobile bank nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mobile bank giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mobile bank.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
mobile bank
* kinh tế
ngân hàng lưu động
Từ liên quan
- mobile
- mobile bay
- mobile use
- mobile bank
- mobile dune
- mobile form
- mobile fund
- mobile gate
- mobile home
- mobile jack
- mobile lure
- mobile shop
- mobile unit
- mobile angle
- mobile crane
- mobile dough
- mobile floor
- mobile hoist
- mobile phone
- mobile radio
- mobile river
- mobile tower
- mobile trade
- mobile charge
- mobile parity
- mobile pulley
- mobile antenna
- mobile canteen
- mobile capital
- mobile crusher
- mobile service
- mobile station
- mobile building
- mobile conveyor
- mobile electron
- mobile formwork
- mobile obstacle
- mobile platform
- mobile scaffold
- mobile terminal
- mobile classroom
- mobile cold room
- mobile compactor
- mobile component
- mobile computing
- mobile equipment
- mobile host (mh)
- mobile ice maker
- mobile publicity
- mobile residence