mobile trade nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mobile trade nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mobile trade giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mobile trade.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mobile trade

    * kinh tế

    sự buôn bán lưu động