mobile home nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mobile home nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mobile home giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mobile home.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mobile home

    * kinh tế

    nhà chạy/di động

    * kỹ thuật

    nhà lưu động

    xây dựng:

    nhà di động

    ô tô:

    nhà xe lưu động

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mobile home

    a large house trailer that can be connected to utilities and can be parked in one place and used as permanent housing

    Synonyms: manufactured home