mobile home nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mobile home nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mobile home giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mobile home.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
mobile home
* kinh tế
nhà chạy/di động
* kỹ thuật
nhà lưu động
xây dựng:
nhà di động
ô tô:
nhà xe lưu động
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mobile home
a large house trailer that can be connected to utilities and can be parked in one place and used as permanent housing
Synonyms: manufactured home
Từ liên quan
- mobile
- mobile bay
- mobile use
- mobile bank
- mobile dune
- mobile form
- mobile fund
- mobile gate
- mobile home
- mobile jack
- mobile lure
- mobile shop
- mobile unit
- mobile angle
- mobile crane
- mobile dough
- mobile floor
- mobile hoist
- mobile phone
- mobile radio
- mobile river
- mobile tower
- mobile trade
- mobile charge
- mobile parity
- mobile pulley
- mobile antenna
- mobile canteen
- mobile capital
- mobile crusher
- mobile service
- mobile station
- mobile building
- mobile conveyor
- mobile electron
- mobile formwork
- mobile obstacle
- mobile platform
- mobile scaffold
- mobile terminal
- mobile classroom
- mobile cold room
- mobile compactor
- mobile component
- mobile computing
- mobile equipment
- mobile host (mh)
- mobile ice maker
- mobile publicity
- mobile residence