mobile platform nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mobile platform nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mobile platform giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mobile platform.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mobile platform

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    dàn di động