manufactured home nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
manufactured home nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm manufactured home giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của manufactured home.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
manufactured home
Similar:
mobile home: a large house trailer that can be connected to utilities and can be parked in one place and used as permanent housing
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- manufactured
- manufactured gas
- manufactured ice
- manufactured food
- manufactured home
- manufactured sand
- manufactured goods
- manufactured export
- manufactured import
- manufactured output
- manufactured mineral
- manufactured articles
- manufactured products
- manufactured edible fat
- manufactured inventories
- manufactured gas production