manufactured home nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

manufactured home nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm manufactured home giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của manufactured home.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • manufactured home

    Similar:

    mobile home: a large house trailer that can be connected to utilities and can be parked in one place and used as permanent housing

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).