manufactured gas production nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

manufactured gas production nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm manufactured gas production giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của manufactured gas production.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • manufactured gas production

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    khí nhân tạo