manufactured inventories nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
manufactured inventories nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm manufactured inventories giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của manufactured inventories.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
manufactured inventories
* kinh tế
hàng chế tạo tồn kho
Từ liên quan
- manufactured
- manufactured gas
- manufactured ice
- manufactured food
- manufactured home
- manufactured sand
- manufactured goods
- manufactured export
- manufactured import
- manufactured output
- manufactured mineral
- manufactured articles
- manufactured products
- manufactured edible fat
- manufactured inventories
- manufactured gas production