manufactured mineral nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

manufactured mineral nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm manufactured mineral giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của manufactured mineral.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • manufactured mineral

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    khoáng vật nhân tạo