manufactured mineral nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
manufactured mineral nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm manufactured mineral giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của manufactured mineral.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
manufactured mineral
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
khoáng vật nhân tạo
Từ liên quan
- manufactured
- manufactured gas
- manufactured ice
- manufactured food
- manufactured home
- manufactured sand
- manufactured goods
- manufactured export
- manufactured import
- manufactured output
- manufactured mineral
- manufactured articles
- manufactured products
- manufactured edible fat
- manufactured inventories
- manufactured gas production