manufactured edible fat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
manufactured edible fat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm manufactured edible fat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của manufactured edible fat.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
manufactured edible fat
* kỹ thuật
thực phẩm:
chất béo thực phẩm nhân tạo
Từ liên quan
- manufactured
- manufactured gas
- manufactured ice
- manufactured food
- manufactured home
- manufactured sand
- manufactured goods
- manufactured export
- manufactured import
- manufactured output
- manufactured mineral
- manufactured articles
- manufactured products
- manufactured edible fat
- manufactured inventories
- manufactured gas production