manufactured food nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
manufactured food nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm manufactured food giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của manufactured food.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
manufactured food
* kinh tế
sản phẩm công nghiệp thực phẩm
Từ liên quan
- manufactured
- manufactured gas
- manufactured ice
- manufactured food
- manufactured home
- manufactured sand
- manufactured goods
- manufactured export
- manufactured import
- manufactured output
- manufactured mineral
- manufactured articles
- manufactured products
- manufactured edible fat
- manufactured inventories
- manufactured gas production