manufactured gas nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
manufactured gas nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm manufactured gas giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của manufactured gas.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
manufactured gas
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
khí chế tạo
Từ liên quan
- manufactured
- manufactured gas
- manufactured ice
- manufactured food
- manufactured home
- manufactured sand
- manufactured goods
- manufactured export
- manufactured import
- manufactured output
- manufactured mineral
- manufactured articles
- manufactured products
- manufactured edible fat
- manufactured inventories
- manufactured gas production