manufactured ice nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
manufactured ice nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm manufactured ice giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của manufactured ice.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
manufactured ice
* kỹ thuật
đá nhân tạo
sân trượt băng nhân tạo
Từ liên quan
- manufactured
- manufactured gas
- manufactured ice
- manufactured food
- manufactured home
- manufactured sand
- manufactured goods
- manufactured export
- manufactured import
- manufactured output
- manufactured mineral
- manufactured articles
- manufactured products
- manufactured edible fat
- manufactured inventories
- manufactured gas production