cell death nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cell death nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cell death giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cell death.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cell death

    Similar:

    necrobiosis: (physiology) the normal degeneration and death of living cells (as in various epithelial cells)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).