cell wall nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cell wall nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cell wall giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cell wall.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cell wall
* kỹ thuật
y học:
thành tế bào
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cell wall
a rigid layer of polysaccharides enclosing the membrane of plant and prokaryotic cells; maintains the shape of the cell and serves as a protective barrier
Từ liên quan
- cell
- cella
- cello
- cellar
- cellini
- cellist
- cellsap
- cellula
- cellule
- cell sap
- cell tip
- cellaret
- cellular
- cell body
- cell cube
- cell line
- cell loss
- cell path
- cell room
- cell wall
- cell-body
- cell-free
- cell-like
- cellarage
- cellblock
- cellglass
- cellphone
- cellulite
- celluloid
- cellulose
- cell array
- cell based
- cell block
- cell cover
- cell death
- cell house
- cell octet
- cell organ
- cell phone
- cell relay
- cell value
- cell width
- cell-cycle
- cellophane
- cellularly
- cellulitis
- cellulosic
- cellulosid
- cell buffer
- cell center