cell wall nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cell wall nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cell wall giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cell wall.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cell wall

    * kỹ thuật

    y học:

    thành tế bào

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cell wall

    a rigid layer of polysaccharides enclosing the membrane of plant and prokaryotic cells; maintains the shape of the cell and serves as a protective barrier