cellulose nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cellulose nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cellulose giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cellulose.
Từ điển Anh Việt
cellulose
/'seljulous/
* danh từ
(hoá học) xenluloza
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cellulose
* kinh tế
chất xơ
xenluloza
* kỹ thuật
xenlulo
y học:
một chất carbonhydrate gồm các đơn vị đường glucose kết hợp
xây dựng:
xeluylo
hóa học & vật liệu:
xenlulô
điện lạnh:
xenluloza
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cellulose
a polysaccharide that is the chief constituent of all plant tissues and fibers
Từ liên quan
- cellulose
- cellulose film
- cellulose tape
- cellulose ester
- cellulose fibre
- cellulose paint
- cellulose putty
- cellulose casing
- cellulose cement
- cellulose fibers
- cellulose fibres
- cellulose filter
- cellulose acetate
- cellulose lacquer
- cellulose nitrate
- cellulose sausage
- cellulose varnish
- cellulose xanthate
- cellulose fibreboard
- cellulose propionate
- cellulose triacetate
- cellulose acebutyrate
- cellulose acetate (ca)
- cellulose acetate film
- cellulose triacetate (cta)
- cellulose-acatate-butyrate