cellulose xanthate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cellulose xanthate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cellulose xanthate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cellulose xanthate.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cellulose xanthate

    a cellulose ester obtained by treating cellulose with caustic soda

    Synonyms: viscose

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).