viscose nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
viscose nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm viscose giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của viscose.
Từ điển Anh Việt
viscose
/'viksous/
* danh từ
(nghành dệt) vitcô
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
viscose
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
sợi vitcô
vicoza
Từ điển Anh Anh - Wordnet
viscose
Similar:
cellulose xanthate: a cellulose ester obtained by treating cellulose with caustic soda
viscose rayon: a rayon fabric made from viscose (cellulose xanthate) fibers