cellulose cement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cellulose cement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cellulose cement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cellulose cement.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cellulose cement
* kỹ thuật
xây dựng:
xi măng xeluylo
Từ liên quan
- cellulose
- cellulose film
- cellulose tape
- cellulose ester
- cellulose fibre
- cellulose paint
- cellulose putty
- cellulose casing
- cellulose cement
- cellulose fibers
- cellulose fibres
- cellulose filter
- cellulose acetate
- cellulose lacquer
- cellulose nitrate
- cellulose sausage
- cellulose varnish
- cellulose xanthate
- cellulose fibreboard
- cellulose propionate
- cellulose triacetate
- cellulose acebutyrate
- cellulose acetate (ca)
- cellulose acetate film
- cellulose triacetate (cta)
- cellulose-acatate-butyrate