cell relay nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cell relay nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cell relay giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cell relay.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cell relay

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    tiếp sóng tế bào