cellblock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cellblock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cellblock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cellblock.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cellblock
a division of a prison (usually consisting of several cells)
Synonyms: ward
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).