cell loss nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cell loss nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cell loss giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cell loss.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cell loss

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    sự mất ô

    sự mất tế bào