cell organ nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cell organ nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cell organ giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cell organ.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cell organ

    Similar:

    organelle: a specialized part of a cell; analogous to an organ

    the first organelle to be identified was the nucleus

    Synonyms: cell organelle

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).