cellule nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cellule nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cellule giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cellule.
Từ điển Anh Việt
cellule
/'selju:l/
* danh từ
(giải phẫu) tế bào
cellule
mắt, ô, tế bào (nhỏ)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cellule
* kỹ thuật
ô
tế bào
toán & tin:
tế bào (nhỏ)
xây dựng:
tiểu mạch