cellarage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cellarage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cellarage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cellarage.
Từ điển Anh Việt
cellarage
/'seləridʤ/
* danh từ
khoang hầm
tiền thuê cất vào hầm
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cellarage
* kinh tế
hầm bảo quản
kho bảo quản
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cellarage
a charge for storing goods in a cellar
a storage area in a cellar