cell buffer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cell buffer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cell buffer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cell buffer.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cell buffer

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    bộ đệm ô