cella nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cella nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cella giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cella.

Từ điển Anh Việt

  • cella

    * danh từ; số nhiều cellae

    phòng nội điện miếu cổ

    bộ phận bên trong ngôi nhà

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cella

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    phòng thờ