cell path nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cell path nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cell path giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cell path.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cell path

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    đường dẫn tới ô