organelle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

organelle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm organelle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của organelle.

Từ điển Anh Việt

  • organelle

    * danh từ

    (sinh vật học) hạt cơ quan (cơ quan tử); cơ quan tế bào

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • organelle

    * kỹ thuật

    y học:

    vi cơ quan

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • organelle

    a specialized part of a cell; analogous to an organ

    the first organelle to be identified was the nucleus

    Synonyms: cell organelle, cell organ