cubicle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cubicle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cubicle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cubicle.

Từ điển Anh Việt

  • cubicle

    /'kju:bikl/

    * danh từ

    phòng ngủ nhỏ (ở bệnh viên, trường học...)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cubicle

    * kỹ thuật

    buồng

    gian

    phòng cách ly

    tủ

    xây dựng:

    buồng ngủ nhỏ

    buồng thay quần áo

    điện:

    ngăn buồng

    tủ điện

    toán & tin:

    phần dành riêng

    phân khu

    vùng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cubicle

    Similar:

    cell: small room in which a monk or nun lives

    carrel: small individual study area in a library

    Synonyms: carrell, stall

    booth: small area set off by walls for special use

    Synonyms: stall, kiosk