kiosk nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

kiosk nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kiosk giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kiosk.

Từ điển Anh Việt

  • kiosk

    /ki'ɔsk/ (kiosque) /ki'ɔsk/

    * danh từ

    quán (bán sách, giải khát...)

    buồng điện thoại công cộng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • kiosk

    Similar:

    booth: small area set off by walls for special use

    Synonyms: cubicle, stall