cubicle-type furniture nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cubicle-type furniture nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cubicle-type furniture giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cubicle-type furniture.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cubicle-type furniture

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    đồ gỗ sinh hoạt