carrel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
carrel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm carrel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của carrel.
Từ điển Anh Việt
carrel
* danh từ
phòng làm việc cá nhân (ở thư viện)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
carrel
French surgeon and biologist who developed a way to suture and graft blood vessels (1873-1944)
Synonyms: Alexis Carrel
small individual study area in a library