caddie nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
caddie nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm caddie giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của caddie.
Từ điển Anh Việt
caddie
/'kædi/ (caddy) /'kædi/
* danh từ
người phục dịch những người đánh gôn; đứa bé vác gậy và nhặt bóng (cho người chơi gôn)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
caddie
* kinh tế
xe đẩy tự phục vụ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
caddie
an attendant who carries the golf clubs for a player
Synonyms: golf caddie
act as a caddie and carry clubs for a player
Synonyms: caddy