golf caddie nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

golf caddie nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm golf caddie giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của golf caddie.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • golf caddie

    Similar:

    caddie: an attendant who carries the golf clubs for a player

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).