golf caddie nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
golf caddie nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm golf caddie giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của golf caddie.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
golf caddie
Similar:
caddie: an attendant who carries the golf clubs for a player
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- golf
- golfer
- golfing
- golf bag
- golf cap
- golf pro
- golf tee
- golfcart
- golf ball
- golf cart
- golf club
- golf game
- golf hole
- golf shot
- golf-club
- golf glove
- golf links
- golf range
- golf widow
- golf-court
- golf-links
- golf caddie
- golf course
- golf lesson
- golf player
- golf stroke
- golf-course
- golf-jacket
- golf equipment
- golf-club head
- golfo de mexico
- golfo de campeche