golf ball nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
golf ball nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm golf ball giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của golf ball.
Từ điển Anh Việt
golf ball
* danh từ
(môn đánh gôn) quả bóng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
golf ball
a small hard ball used in playing golf; dimpled to reduce wind resistance
Từ liên quan
- golf
- golfer
- golfing
- golf bag
- golf cap
- golf pro
- golf tee
- golfcart
- golf ball
- golf cart
- golf club
- golf game
- golf hole
- golf shot
- golf-club
- golf glove
- golf links
- golf range
- golf widow
- golf-court
- golf-links
- golf caddie
- golf course
- golf lesson
- golf player
- golf stroke
- golf-course
- golf-jacket
- golf equipment
- golf-club head
- golfo de mexico
- golfo de campeche