golf hole nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

golf hole nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm golf hole giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của golf hole.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • golf hole

    Similar:

    hole: one playing period (from tee to green) on a golf course

    he played 18 holes

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).