caddy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

caddy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm caddy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của caddy.

Từ điển Anh Việt

  • caddy

    /'kædi/

    * danh từ

    hộp trà ((cũng) tea caddy)

    * danh từ

    (như) caddie

  • caddy

    (Tech) hộp bọc đĩa

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • caddy

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    hộp chứa đĩa CD-ROM

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • caddy

    a can for storing tea

    Synonyms: tea caddy

    Similar:

    caddie: act as a caddie and carry clubs for a player