caduceus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

caduceus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm caduceus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của caduceus.

Từ điển Anh Việt

  • caduceus

    * danh từ

    số nhiều caducei

    (y học) y hiệu (dấu hiệu hai con rắn quấn nhau)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • caduceus

    * kỹ thuật

    y học:

    y hiệu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • caduceus

    an insignia used by the medical profession; modeled after the staff of Hermes