cadmic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cadmic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cadmic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cadmic.
Từ điển Anh Việt
cadmic
xem cadmium
cadmic
xem cadmium
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.