cadmic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cadmic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cadmic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cadmic.

Từ điển Anh Việt

  • cadmic

    xem cadmium